Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se rincer


[se rincer]
tự động từ
(Se rincer la bouche) súc miệng
Se rincer la dalle (le gosier)
(thông tục) nốc rượu
Se rincer l'oeil
(thông tục) ngắm thoả thích



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.